Dự án Glory Heights, nằm trong khu đô thị Vinhomes Grand Park, đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ khách hàng và nhà đầu tư nhờ vào vị trí đắc địa và hệ thống tiện ích cao cấp. Một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu chính là giá bán Glory Heights.

giá bán căn hộ Glory Heights

Cập nhật giá bán căn hộ Glory Heights mới nhất 2024

Mã cănLoại hìnhDT tim tườngDT thông thủyTổng giá trước VAT + KPBT
GH115.19Studio33.630.12,845,289,361
GH124.03Studio33.830.32,868,783,834
GH120.03Studio33,829.13.008.625.242
GH616.08Studio33,830,33.071.779.384
GH618.08Studio33,830,33.096.589.967
GH102.10Studio3127,83.148.322.376
GH603.01Studio3127,83.077.987.935
GH607.01Studio3127,83.121.429.790
GH614.11Studio33,630,12.818.383.393
GH113.181PN + 146,743,13.679.199.451
GH123.181PN + 146,743,13.663.617.852
GH218.091PN + 146,942,93.724.884.533
GH221.011PN + 148,244,83.672.774.379
GH611.161PN + 151,8484.860.492.004
GH104.141PN + 151,8484.898.515.293
GH106.141PN + 151,8485.043.695.165
GH107.141PN + 151,8485.054.065.117
GH125.171PN + 146,743,13.676.083.142
GH230.011PN + 148,244,83.569.848.500
GH608.161PN + 151,8484.794.815.347
GH613.121PN + 146,743,13.866.179.643
GH614.172PN58.954.25,561,207,072
GH122.082PN59,254,46.355.745.887
GH517.182PN59,154,45.106.715.870
GH105.122PN59,254,45.893.540.618
GH622.032PN59,254,46.197.726.939
GH221.032PN67,862,24.971.065.135
GH516.182PN59,154,45.094.884.435
GH517.172PN58,954,24.932.334.552
GH519.182PN59,154,45.079.109.274
GH520.182PN59,154,45.023.896.056
GH521.182PN59,154,44.952.907.663
GH522.182PN59,154,44.881.919.326
GH216.182PN + 1 (2 Toilet)69.263.26,024,253,194
GH616.042PN + 1 (2 Toilet)69.2637,478,854,658
GH207.102PN + 1 (2 Toilet)69,362,85.565.838.178
GH220.162PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.756.421.841
GH503.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.065.813.199
GH504.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,35.954.986.412
GH506.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.001.164.265
GH507.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.162.786.692
GH525.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.061.195.428
GH203.102PN + 1 (2 Toilet)69,362,85.376.235.628
GH225.052PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.391.617.024
GH612.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,37.150.992.147
GH515.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.315.173.475
GH313.012PN + 1 (2 Toilet)70,463,95.583.161.591
GH313.082PN + 1 (2 Toilet)70,463,95.700.608.098
GH314.082PN + 1 (2 Toilet)70,463,95.803.960.990
GH322.262PN + 1 (2 Toilet)70,3645.420.471.549
GH316.012PN + 1 (2 Toilet)70,463,95.850.939.545
GH123.162PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.261.558.242
GH205.102PN + 1 (2 Toilet)69,362,85.468.724.679
GH218.102PN + 1 (2 Toilet)69,563,56.105.871.804
GH510.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.047.342.124
GH318.082PN + 1 (2 Toilet)70,463,96.020.062.504
GH502.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.038.106.548
GH503.142PN + 1 (2 Toilet)69,162,86.126.264.808
GH510.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.936.515.347
GH516.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.578.387.072
GH519.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.855.454.040
GH502.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.691.772.837
GH502.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,35.807.217.448
GH503.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.719.479.490
GH504.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.024.253.274
GH504.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,35.761.039.684
GH505.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.774.893.004
GH506.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.148.933.352
GH507.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.816.452.939
GH507.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.042.724.362
GH508.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.885.719.756
GH509.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.904.190.792
GH509.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.319.791.241
GH510.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.232.053.379
GH511.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,25.973.457.597
GH511.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.278.231.278
GH512.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.019.635.456
GH513.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.065.813.280
GH513.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.342.880.169
GH513.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.250.524.512
GH514.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.167.404.479
GH514.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.019.635.456
GH514.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.352.115.807
GH515.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.158.168.866
GH515.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.499.884.735
GH516.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.232.053.295
GH516.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.513.738.077
GH517.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.305.938.008
GH517.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.652.271.570
GH517.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.527.591.454
GH518.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.379.822.409
GH518.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.402.911.401
GH518.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.749.245.002
GH518.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.564.533.717
GH519.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.310.555.672
GH519.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.439.853.573
GH519.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.786.187.344
GH519.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.495.267.032
GH520.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.827.747.301
GH520.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.430.618.143
GH521.042PN + 1 (2 Toilet)69,2636.162.786.692
GH521.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.504.502.582
GH521.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.920.103.018
GH521.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.347.497.964
GH522.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.527.591.454
GH522.142PN + 1 (2 Toilet)69,262,96.943.191.936
GH522.152PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.873.925.047
GH522.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.264.377.853
GH523.102PN + 1 (2 Toilet)69,263,26.536.827.032
GH523.192PN + 1 (2 Toilet)69,263,36.227.435.652
GH302.273PN81,773,66.386.475.504
GH304.273PN81,873,76.339.663.862
GH306.273PN81,873,76.623.510.576
GH106.063PN81,575,27.732.688.176
GH206.043PN81,774,66.446.446.562
GH209.043PN81,774,66.555.484.938
GH309.273PN81,873,76.830.937.073
GH313.273PN81,874,56.918.274.557
GH314.273PN81,874,57.038.363.558
GH315.273PN81,874,57.213.038.486
GH318.173PN82,375,66.240.901.927
GH320.133PN82,375,66.169.506.439
GH321.173PN82,375,66.361.724.890
GH322.223PN82,375,66.389.184.804
GH324.173PN82,375,66.411.152.596
GH324.223PN82,375,66.411.152.596
GH325.173PN82,375,66.422.136.469
GH329.223PN82,375,66.334.265.222
GH330.173PN82,375,66.290.329.454
GH331.273PN81,874,56.716.306.598
GH502.053PN81,575,26.479.698.659
GH503.053PN81,575,26.506.891.488
GH513.053PN81,575,26.718.995.892
GH516.053PN81,575,27.039.871.629
GH520.053PN81,575,27.290.046.068

Giá bán Glory Heights được đánh giá là phù hợp với phân khúc cao cấp trong khu đô thị Vinhomes Grand Park, thuộc khu vực Thủ Đức. Dưới đây là một số nhận định cụ thể về giá bán của dự án này:

1. Phù hợp với phân khúc cao cấp

  • Glory Heights thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Vinhomes với thiết kế hiện đại, không gian sống tiện nghi và hệ thống tiện ích đa dạng. Giá bán của các căn hộ tại đây phản ánh giá trị này, đặc biệt là vị trí đắc địa ngay trung tâm khu đô thị, gần công viên lớn và khu thương mại.

2. Cạnh tranh so với thị trường

  • So với các dự án khác trong khu vực Thủ Đức, giá bán Glory Heights được cho là cạnh tranh. Điều này đặc biệt đúng khi xem xét đến quy mô tiện ích và các chính sách thanh toán linh hoạt mà chủ đầu tư đưa ra. Các căn hộ từ studio cho đến 3 phòng ngủ có mức giá dao động từ khoảng 2.5 tỷ đến trên 6 tỷ đồng, phù hợp cho nhiều nhóm khách hàng khác nhau.

3. Tiềm năng tăng giá

  • Với sự phát triển không ngừng của khu vực Thủ Đức, đặc biệt là khi trở thành thành phố trực thuộc TP.HCM, giá bất động sản tại đây dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Vì vậy, các căn hộ Glory Heights có tiềm năng tăng giá cao, là lựa chọn đầu tư hấp dẫn.

4. Chính sách ưu đãi

  • Ngoài việc cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt, chủ đầu tư cũng thường xuyên đưa ra các chính sách chiết khấu và quà tặng kèm theo, giúp giảm thiểu áp lực tài chính cho khách hàng và tăng tính hấp dẫn cho dự án.

5. Đối tượng khách hàng

  • Với mức giá hiện tại, dự án chủ yếu nhắm đến những khách hàng trung lưu và thượng lưu, người có nhu cầu sở hữu nhà ở tại khu đô thị cao cấp với đầy đủ tiện ích và môi trường sống đẳng cấp.

Nhìn chung, giá bán Glory Heights không chỉ phù hợp với giá trị dự án mang lại mà còn có tiềm năng sinh lời cao trong tương lai, đặc biệt đối với những khách hàng quan tâm đến đầu tư dài hạn hoặc tìm kiếm không gian sống hiện đại, tiện nghi.

Đánh giá